ĐẶC TÍNH CHUNG :
Dòng model LUM kiểu Pistol Grip bao gồm các loại sau:
- Model HR : Với bán súng kiểu truyền thống có thể được dùng với cò súng cao khi muốn tăng lực hoặc cò súng thấp khi muốn giảm thiểu trả lực.
- Model HRX : Với bán súng cân bằng, phù hợp cho các công việc cần treo súng cân bằng.
- Model HRF : Bán súng cân bằng với đường khí vào cho khả năng kết nối linh hoạt.
- Model LUM32 : Với lực siết cao nhất tỉ lệ với trọng lượng trong các dòng sản phẩm súng bắn vít khí nén. Nó thậm chí còn trả lực thấp và chức năng shut-off hoạt động cực nhanh nhờ bộ ly hợp.
VIDEO GIỚI THIỆU SẢN PHẨM
VIDEO
ĐẶC TÍNH CHUNG :
Dòng model LUM kiểu Pistol Grip bao gồm các loại sau:
- Model HR : Với bán sú..
Liên hệ
THIẾT BỊ BƠM MỠ CÔNG NGHIỆP THÙNG 20 LÍT BẰNG KHÍ NÉN
Model : HV
Nhà sản xuất : Jolong / Taiwan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Thiết kế cấu trúc xi lanh khí nén kép mang lại sự ổn định cao hơn trong quá trình vận hành, tăng lưu lượng và vật liệu đầu ra mượt mà hơn.
- Mâm ép được thiết kết đặt biệt khít kín vào thùng chứa mỡ khi vận hành giảm thiểu lượng mỡ tiêu hao
- Vòng seal trên đĩa ép được chế tạo đặc biệt phù hợp với mỡ và các vật liệu độ nhớt cao như mực in
- Xy lanh cho phép làm việc với mỡ độ nhớt cao và các loại mỡ không thể bơm bằng máy thông thường.
- Thiết kế lưu lượng đầu ra lớn phù hợp với các dây chuyền sản xuất khác nhau hoặc nhu cầu sử dụng lưu lượng lớn.
- Thích hợp cho thùng chứa mỡ 5 gallon nguyên bản từ mọi quốc gia.
- Bơm được làm bằng hợp kim nhôm.
- Áp dụng loại mỡ 00 # ~ 3 # thông thường. Đối với dầu mỡ đặc biệt, vui lòng liên hệ với chúng tôi
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model
Capacity
Air input
Ratio
Grease out put
Rate
Grease type
N.W
G.W
CU.FT
HV102
20 L
3 - 7 bar
40 - 100 psi
50 : 1
150 - 300 bar 2000 - 5000 psi
26g / cycle
00 # ~ 3 #
97 kgs
125 kgs
28.2"
HV302
20 L
32 : 1
96 - 224 bar 1280 - 3200 psi
34g / cycle
00 # ~ 3 #
80 kgs
102 kgs
20.1"
HV301C
20 L
45 : 1
180 - 405 bar 2700 - 5850 psi
9 g/cycle
00 # ~ 3 #
71.5 kgs
92.5 kgs
20.8"
HV107
20 L
4 - 9 bar
60 - 130 psi
45 : 1
180 - 405 bar 2700 - 5850 psi
9 g/cycle
00 # ~ 3 #
57.5 kgs
78.7 kgs
17.8"
THIẾT BỊ BƠM MỠ CÔNG NGHIỆP THÙNG 20 LÍT BẰNG KHÍ NÉN
Model : HV
Nhà sản xuất : Jolong / Taiwa..
Liên hệ
THIẾT BỊ BƠM MỠ CÔNG NGHIỆP THÙNG 20 LÍT BẰNG KHÍ NÉN
Model : HV
Nhà sản xuất : Jolong / Taiwan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Thiết kế cấu trúc xi lanh khí nén kép mang lại sự ổn định cao hơn trong quá trình vận hành, tăng lưu lượng và vật liệu đầu ra mượt mà hơn.
- Mâm ép được thiết kết đặt biệt khít kín vào thùng chứa mỡ khi vận hành giảm thiểu lượng mỡ tiêu hao
- Vòng seal trên đĩa ép được chế tạo đặc biệt phù hợp với mỡ và các vật liệu độ nhớt cao như mực in
- Xy lanh cho phép làm việc với mỡ độ nhớt cao và các loại mỡ không thể bơm bằng máy thông thường.
- Thiết kế lưu lượng đầu ra lớn phù hợp với các dây chuyền sản xuất khác nhau hoặc nhu cầu sử dụng lưu lượng lớn.
- Thích hợp cho thùng chứa mỡ 5 gallon nguyên bản từ mọi quốc gia.
- Bơm được làm bằng hợp kim nhôm.
- Áp dụng loại mỡ 00 # ~ 3 # thông thường. Đối với dầu mỡ đặc biệt, vui lòng liên hệ với chúng tôi
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model
Capacity
Air input
Ratio
Grease out put
Rate
Grease type
N.W
G.W
CU.FT
HV103
200 L
4 - 9 bar
60 - 130 psi
45 : 1
180 - 405 bar 2700 - 5850 psi
9g/cycle
00 # ~ 3 #
232 kgs
295 kgs
64.9"
HV104
200 L
3 - 7 bar
40 - 100 psi
50 : 1
150 - 300 bar 2000 - 5000 psi
26g/cycle
00 # ~ 3 #
201 kgs
262.8 kgs
64.9"
THIẾT BỊ BƠM MỠ CÔNG NGHIỆP THÙNG 20 LÍT BẰNG KHÍ NÉN
Model : HV
Nhà sản xuất : Jolong / Taiwa..
Liên hệ
SÚNG VẶN VÍT KHÍ NÉN ATLAS COPCO - LUD
Model: LUD và LUF
Xuất xứ: ATLAS COPCO / THỤY ĐIỂN
ĐẶC TÍNH CHUNG :
Dòng model LUD và LUF kiểu Pistol Grip bao gồm các loại sau:
- Model HR/HRD : Với bán súng kiểu truyền thống có thể dùng với vị trí ban súng cao khi muốn gia tăng thêm lực siết hoặc với vị trí bán súng thấp khi muốn sử dụng lực siết tối thiểu.
- Model HRX : Với bán súng cân bằng, phù hợp cho các công việc cần treo súng cân bằng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model
Torque range Nm
Free speed r/min
Weight Kg
Length mm
CS distance mm
Air consumption l/s
Hose size mm
Air inlet inch
Ordering No
With trigger start
LUD12 HRX2
1 - 2.5
1600
0.5
115
16
6.5
8
1/8
8431 0278 77
LUD12 HRX5
2 - 5
850
0.5
125
16
6.5
8
1/8
8431 0278 78
LUD12 HRX8
3.5 - 8
500
0.5
125
16
6.5
8
1/8
8431 0278 79
LUD22 HR3
1.5 - 2.8
3600
0.65
125
18
8
8
1/4
8431 0269 17
LUD22 HR5
2.8 - 5.5
1650
0.65
125
18
8
8
1/4
8431 0269 18
LUD22 HR12
5 - 12
750
0.75
143
18
8
8
1/4
8431 0269 19
LUF34 HRD04
8 - 18
440
1.2
212
20
9
10
1/4
8431 0311 22
LUF34 HRD08
8 - 11
750
1.2
212
20
9
10
1/4
8431 0311 34
LUF34 HRD16
4 - 8
1600
0.9
179
20
9
10
1/4
8431 0311 26
Riversible drill, tapper and screwdriver
COMBI22 HR2
2 - 2.7
3600
0.9
205
20
7
8
1/4
8431 0255 89
COMBI22 HR5
2.7 - 5.7
1600
0.5
205
20
7
8
1/4
8431 0255 80
COMBI22 HR10
5 - 10
800
1.1
240
20
7
8
1/4
8431 0255 62
COMBI34 HR04
8 -18
400
1.5
228
20
9
10
1/4
8431 0311 32
COMBI34 HR08
8 - 11
750
1.3
218
20
9
10
1/4
8431 0311 34
COMBI34 HR16
4 - 8
1600
1
179
20
9
10
1/4
8431 0311 36
Tất cả các model :
- Có thể đảo chiều quây
- Được trang bị với với đầu lục giá 1/4" và mâm kẹp khoan 1/4"
- Thây đổi mô men lực xiết bằng cách điều chỉnh áp lực khí giữa mức tối thiểu là 3bar và mức tối đa là 6 bar.
SÚNG VẶN VÍT KHÍ NÉN ATLAS COPCO - LUD
Model: LUD và LUF
Xuất xứ: ATLAS COPCO / THỤY ĐIỂN
Đ..
Liên hệ
DỤNG CỤ BẮN VÍT KHÍ NÉN ATLAS COPCO - TWIST
Model: TWIST
Xuất xứ: ATLAS COPCO/THỤY ĐIỂN
ĐẶC TÍNH CHUNG :
Dòng sản phẩm model TWIST và LUF loại pistol grip bao gồm các dòng sản phẩm và đặc tính sau:
Model HR : Với bán súng kiểu truyền thống có thể dùng với vị trí ban súng cao khi muốn gia tăng thêm lực siết hoặc với vị trí bán súng thấp khi muốn sử dụng lực siết tối thiểu.
Model HRX : Với bán súng cân bằng, phù hợp cho các công việc cần treo súng cân bằng
Model HRF : Bán súng cân bằng với đường khí vào cho khả năng kết nối linh hoạt.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model
Torque range Nm
Free speed r/min
Weight Kg
Length mm
CS distance mm
Air consumption l/s
Rec hose size mm
Air inlet inch
Ordering No
PISTOL GRIP MODELS - SLIP CLUTCH
With trigger and push to start .
TWIST12 HRX2
0.6 - 2.4
1650
0.65
176
15
6.5
6
1/8
8431 0278 40
TWIST12 HRX3
0.6 - 3.5
1150
0.65
186
15
6.5
6
1/8
8431 0278 39
TWIST12 HRX4
0.5 - 4.4
800
0.65
186
15
6.5
6
1/8
8431 0278 38
TWIST22 HRX7
1.5 - 7.5
1100
1.05
205
15
9
8
1/4
8431 0269 26
TWIST22 HRX10
1.5 - 10
750
1.1
205
15
9
8
1/4
8431 0269 27
TWIST22 HRX12
5 - 12
500
1.05
205
15
9
8
1/4
8431 0269 28
TWIST22 HR3
1 - 3.5
2100
0.95
195
15
8
8
1/4
8431 0278 86
TWIST22 HR6
2.2 - 6.5
1600
0.95
195
15
8
8
1/4
8431 0269 70
TWIST22 HR7
1.5 - 7.5
1150
0.95
195
15
8
8
1/4
8431 0269 14
TWIST22 HR10
1.5 - 10
750
1
205
15
8
8
1/4
8431 0269 15
TWIST22 HR12
5 - 12
500
1
195
15
8
8
1/4
8431 0269 16
LUF34 HR04
3 - 17
440
1.4
265
21
9.5
8
1/4
8431 0311 05
LUF34 HR08
2 - 15
750
1.4
265
21
9.5
8
1/4
8431 0311 09
LUF34 HR16
3 - 12
1600
1.4
265
21
9.5
8
1/4
8431 0311 17
Multiple air inlet models and air on top models with trigger start and push start .
TWIST12 HRF4
0.5 - 4.4
850
0.7
200
15
6.5
6
1/8
8431 0269 40
TWIST HRF08a
1.5 - 7.5
800
1.2
212
25
7
8
1/4
8431 0252 42
TWIST HRF16a
2.2 - 6.5
1600
1.2
212
25
7
8
1/4
8431 0252 44
STRAINGHT MODELS - SLIP CLUTCH
With lever start and reverse ring .
TWIST12 SR4
0.5 - 4.2
1100
0.65
225
15
6
6
1/8
8431 0278 43
TWIST22 SR6
1.5 - 6
1500
0.85
239
15
7
8
1/8
8431 0269 52
TWIST22 SR10
1.5 - 10
700
0.9
246
15
7
8
1/8
8431 0269 53
With push to start and reverse button.
TWIST22 PR4 - 2300
1 - 4
2300
0.75
242
15
7
8
1/4
8431 0278 92
TWIST22 PR6
2.2 - .6.5
1600
0.75
211
15
7
8
1/4
8431 0278 91
TWIST22 PR7
1.5 - 7.5
1100
0.75
211
15
7
8
1/4
8431 0278 90
a Model với đường khí kết nối từ bên trên
Tất cả các model :
- Có thể đảo chiều quay
- Đầu gắn vít loại Female lục giác 1/4"
- Đầu kẹp vít đổi vít nhanh chóng
- Yêu cầu khí nén phải trên 6,3 bar.
DỤNG CỤ BẮN VÍT KHÍ NÉN ATLAS COPCO - TWIST
Model: TWIST
Xuất xứ: ATLAS COPCO/THỤY ĐIỂN
ĐẶC..
Liên hệ
THIẾT BỊ BƠM MỠ BÒ BẰNG TAY
Xuất xứ: Jolong/Taiwan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Thích hợp với các loại mỡ bò loại thùng tròn 20L
Cơ động, bơm bằng tay thích hợp với mọi vị trí
Chân đứng chịu lực vững chắc
Thích hợp cho tất cả các loại máy móc, xe cộ, máy bay, vv Các công cụ hữu hiệu mà dầu mỡ có thể được truyền mạnh mẽ cho mục đích bôi trơn và bảo trì..
Các loại thông thường 00#~2#
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model
Capacity
Deliver Rate
Hose lenght
N.W
G.W
CU.FT
H20-GS
20 L
4 cc / cycle
3 m / 6 ft
4.5 kgs
7.0 kgs
3.5"
H20-G
20 L
4 cc / cycle
3 m / 6 fte
4.5 kgs
7.0 kgs
4.0"
HG101
30 L
3.6 g / cycle
3 m / 6 ft
10.5 kgs
13.5 kgs
5.1"
THIẾT BỊ BƠM MỠ BÒ BẰNG TAY
Xuất xứ: Jolong/Taiwan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Thích hợp với c..
Liên hệ
CÂY BƠM DẦU BẰNG KHÍ NÉN JOLONG D75-O
Xuất xứ: JOLONG - TAIWAN
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Phù hợp cho phép sử dụng bơm trên các phuy dầu/nhớt 50 gallons ( 200 L)
- Phù hợp cho các nhà máy bảo dưỡng, bảo trì và workshop.
- Cho phép điều chỉnh áp suất và lưu lượng dầu đầu ra bằng cách tăng hoặc giảm áp khí đầu cấp.
- Bộ phân bơm được thiết kế với cơ cấu bơm và piston hút dầu độc lập nhau. Tránh tình trạng rò rỉ khí nén vào đường dầu cấp .
LOẠI DẦU :
- Phù hợp loại đầu độ nhớt 0#-120# hoặc các môi chất không chứa thành phần ăn mòn .
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model
Capacity
Air pressure
Ratio
Pressure output
Flow rate
Hose lenght
Weight
Oil viscosity
CU.FT
PUMP TANK 200 LIT
D75-O
200L
4-9 bar
60-130 psi
5 : 1
20-45 bar
300-650 psi
16L/min
20 ft
3 met
19.0 Kgs
0#-120#
1.2"
D75-OM
CÂY BƠM DẦU BẰNG KHÍ NÉN JOLONG D75-O
Xuất xứ: JOLONG - TAIWAN
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Phù..
0đ
SÚNG BẮN VÍT KHÍ NÉN ATALS COPCO DIRECT DRIVE
Model : S23 PRO
Xuất xứ : Atlas Copco
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Súng bắn vít Atlas Copco S23 PRO Direct Drive phù hợp cho các vị trí yêu cầu tự tạo lỗ khoan, vít bắn gỗ .
- Cò súng nhẹ và thiết kế cân bằng cao giúp người vận hành thoải mái, không bị mỏi khi sử dụng
- Đáp ứng các yêu cầu sử dụng trong môi trường công nghiệp : Độ bền cap, độ ồn thấp, độ chính xác cao,
- Đầu kẹp Bit Quick change chuck .
- EAC certified : Yes
- EC standard : ISO 11148-6
- EU directives : 2006/42/EC
SÚNG BẮN VÍT KHÍ NÉN ATALS COPCO DIRECT DRIVE
Model : S23 PRO
Xuất xứ : Atlas Copco
MÔ..
Liên hệ
THIẾT BỊ BƠM DẦU BẰNG TAY
Xuất xứ: Jolong/Taiwan
Tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu
Đặc tính:
1. Sử dụng bơm tay cách thức hoạt động dễ dàng, tiện lợi và nhanh chóng
2. Trọng lượng nhẹ, ko cần điện giúp khả năng sử dụng thiết bị tiện lợi.
3. Thích hợp cho máy móc, phương tiện, hàng không.
Các loại dầu có thể sử dụng:
1. Thích hợp cho các loại dầu bôi trơn động cơ, nhớt hộp số. Không sử dụng các dung môi ăn mòn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Model
Capacity
Deliver Rate
Hose lenght
N.W
G.W
CU.FT
H20-O
20 L
65 cc / cycle
3 m / 6 ft
6.5 kgs
7.0 kgs
2.2"
HO701
20 L
100 cc/cycle
3 m / 6 ft
6.5 kgs
7.5 kgs
2.2"
HO501
20 L
100 cc / cycle
3m / 6 ft
4.5 kgs
5.0 kgs
1"
THIẾT BỊ BƠM DẦU BẰNG TAY
Xuất xứ: Jolong/Taiwan
Tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu
..
Liên hệ
BÌNH BƠM DẦU NHỚT JOLONG OF
Nhà sản xuất : JOLONG - TAIWAN
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Dung tích bình chứa 20L, 40L, 60L
- Tỉ số nén 1:1. 5:1, 16:1 phù hợp với nhiều yêu cầu sử dụng khác nhau.
- Độ nhớt từ #0 - #200. Bánh xe di động tiện lợi .
- Hệ thống bơm và đường nhớt ra là 2 đường tách biệt đảm bảo chất lượng nhớt đầu ra không ảnh hưởng nhiệt.
- Thân bơm được chế taoh từ hợp kim nhôm cho độ bền cao
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model
Capacity
Air pressure
Ratio
Pressure output
Flow rate
Hose lenght
Weight
Oil viscosity
CU.FT
TYPE INCLUDED OIL TANK
OF201
40 Lit
4 - 9 bar
5 : 1
20 - 45 bar
140 c.c
3 met
25 kgs
0#~120#
7.8"
OF202
40 Lit
4 - 9 bar
16 : 1
64 - 144 bar
80 c.c
3 met
26 kgs
140#~200#
7.8"
OF203
60 Lit
4 - 9 bar
5 : 1
20 - 45 bar
140 c.c
3 met
29 kgs
0#~120#
11.2"
OF204
60 Lit
4 - 9 bar
16 : 1
64 - 144 bar
80 c.c
3 met
30 kgs
140#~200#
11.2"
OF205
60 Lit
4 - 9 bar
1 : 1
4 - 9 bar
150 c.c
3 met
24 kgs
0#~120#
8.8"
https://shorten.asia/wuwApUcV
BÌNH BƠM DẦU NHỚT JOLONG OF
Nhà sản xuất : JOLONG - TAIWAN
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Dung ..
Liên hệ
SÚNG BẮN VÍT IMPACT ATLAS COPCO
MODEL : S2480
Xuất xứ : ATLAS COPCO
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Lực siết đảo chiều lớp
- Trọng lượng súng nhé, thiết kế súng cân bằng giảm mỏi tay khi vận hành
- EC standard : ISO 11148-6
- EU directives : 2006/42/EC
- Sound standard : ISO15744
- Vibration standard : ISO28927-2
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model
Bolt size min mm
Torque range Nm
Free speed r/min
Weight Kg
Length mm
Air consumption l/s
Hose size mm
Air inlet inch
Ordering No
S24 IMPACT SCREWDRIVER.
S2480
M5
6 - 13
6500
0.78
132
10
10
1/4
8431 0257 90
All Model :
- Áp khí làm việc max : 7 bar
- Công tắc đảo chiều .
- Đầu gắn bit Quick change chuck hex 1/4"
SÚNG BẮN VÍT IMPACT ATLAS COPCO
MODEL : S2480
Xuất xứ : ATLAS COPCO
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- ..
Liên hệ
SÚNG BẮN VÍT ĐẶT LỰC ATLAS COPCO
MODEL: S24 PRO
Xuất xứ : Atlas Copco
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Cơ chế tự dừng khi đạt lực siết cài đặt trên súng
- Thiết kế cân bằng tối ưu, giảm mỏi cho người vận hành
- Cò súng nhẹ nhàng cho khả năng hoạt động êm ái
- Khí đầu ra điều chỉnh thông qua lỗ xe 360 độ
- Đầu gắn bit quick change chuck 1/4"
SÚNG BẮN VÍT ĐẶT LỰC ATLAS COPCO
MODEL: S24 PRO
Xuất xứ : Atlas Copco
MÔ TẢ SẢN PHẨM :&nbs..
Liên hệ
SÚNG VẶN VÍT KHÍ NÉN ATLAS COPCO
Model: LTV
Xuất xứ: ATLAS COPCO/THỤY ĐIỂN
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
Súng bắn vít Atlas Copco LTV với tốc độ xiết nhanh, lực siết chính xác cao, và thiết kế độ bền cao.
- Thiết kế đầu vít 90 độ cho phép làm việc tốt ở những nơi không gian hạn hẹp và điều kiện làm việc khó khăn.
- Bánh răng đầu cắt dạng xoắn ốc cho độ chính xác cao.
RE Bộ chuyển đổi phù hợp với dòng vít lực LTV. Tham khảo thêm tại trang phụ kiện
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model
Torque range Nm
Free speed r/min
Weight Kg
Length mm
Angle head height mm
Air consumption l/s
Hose size mm
Air inlet inch
Ordering No
1/4" female hexagon drive for units .
LTV009 R05-42
0.4 - 5
850
0.7
266
25
6
6
1/8
8431 0278 07
LTV009 R07-42
1.1 - 7
500
0.7
266
25
6
6
1/8
8431 0278 10
LTV009 R07-42-SH
1.1 - 7
500
0.7
243
25
6
6
1/8
8431 0279 29
LTV009 R09-42
1.3 - 9
430
0.7
266
28.5
6
6
1/8
8431 0278 15
LTV009 R11-42
1.3 - 11
320
0.8
266
28.5
6
6
1/8
8431 0278 21
LTV009 R035-42
0.4 - 3.5
1100
0.7
266
25
6
6
1/8
8431 0278 04
LTV12 R15-42
6 - 15
360
1.1
309
25
7
8
1/8
8431 0279 35
1/4" Square drive for socket .
LTV009 R05-6
0.4 - 5
850
0.7
266
25
6
6
1/8
8431 0278 08
LTV009 R07-6
1.1 - 7
500
0.7
266
25
6
6
1/8
8431 0278 11
LTV009 R07-6-SH
1.1 - 7
500
0.7
243
25
6
6
1/8
8431 0279 28
LTV009 R07-6-230
0.3-7
230
0.8
266
25
6
6
1/8
8431 0279 18
LTV009 R09-6
1.3 - 9
430
0.7
266
28.5
6
6
1/8
8431 0278 17
LTV009 R11-6-200
1.3 - 11
200
0.7
266
28.5
6
6
1/8
8431 0278 24
LTV009 R035-6
0.4 - 3.5
1100
0.7
266
25
6
6
1/8
8431 0278 05
LTV19 R15-6
6 - 15
360
1.1
309
31
7
8
1/4
8431 0279 34
3/8" Square drive for socket .
LTV009 R03-10
0.7 - 3
1400
0.7
266
25
6
6
1/8
8431 0278 23
LTV009 R09-10
1.3 - 9
430
0.7
266
28.5
6
6
1/8
8431 0278 13
LTV009 R11-10
1.3 - 11
320
0.8
266
28.5
6
6
1/8
8431 0278 20
LTV19 R15-10
6 - 15
360
1.1
309
31
7
8
1/4
8431 0279 36
1/4 Quick change chuck .
LTV009 R05-Q
0.4 - 5
850
0.7
266
25
6
6
1/8
8431 0278 06
LTV009 R07-Q
1.1 - 7
500
0.7
266
25
6
6
1/8
8431 0278 09
LTV009 R07-Q-SH
1.1 - 7
500
0.7
243
25
6
6
1/8
8431 0279 30
LTV009 R09-Q
1.3 - 9
430
0.7
266
28.5
6
6
1/8
8431 0278 12
LTV009 R11-Q
1.3 - 11
320
0.8
266
28.5
6
6
1/8
8431 0278 19
LTV009 R025-Q
0.6 - 2.5
1650
0.7
266
25
6
6
1/8
8431 0278 00
LTV009 R035-Q
0.4 - 3.5
1100
0.7
266
25
6
6
1/8
8431 0279 03
LTV19 R15-Q
6 - 15
360
1.1
309
11
7
8
1/4
8431 0279 37
Flush socket .
LTV009 R12-FS-10
1.5 - 8
340
1.1
261
13.5
6
6
1/8
8431 0632 11
Tất cả các model :
- Có thể đảo chiều quay.
- Tất cả model yêu cầu khí nén cung cấp phải trên 6,3 bar.
- ESD approved.
SÚNG VẶN VÍT KHÍ NÉN ATLAS COPCO
Model: LTV
Xuất xứ: ATLAS COPCO/THỤY ĐIỂN
MÔ TẢ SẢN PHẨM :..
Liên hệ
BƠM MỠ ĐỊNH LƯỢNG JOLONG APD
Nhà sản xuất: JOLONG / TAIWAN
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Có thể lắp thêm cảm biến để có thể kiểm soát dầu đầu ra và lượng dầu trở lại máy
- Sử dụng xylanh quay tròn giúp dầu đầu ra không bị ảnh hưởng bởi áp suất và độ nhớt cũng như nhiệt độ dầu không bị ảnh hưởng
- Cho phép điều chỉnh lưu lượng dầu ra, đáp ứng đầy đủ nhu cầu sử dụng của khách hàng
- Loại mỡ sử dụng NLGI No.0 ~ No.3 , chất lỏng nửa rắn hoặc độ nhớt cao.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model
Capacity
(cm3/stroke)
Min operation pressure lubricant
Pressure range lubricant
Min operation pressure Barometric
Pressure range Barometric
Bearable pressure on lubricant
Grease range
Weight
APD001A
0.01 - 0.1 cc
1.5MPA
15 kgs
1.5 - 4.9 M
(15 - 49Kgs)
0.3 MPA
3 kgs
0.3 - 0.7 MPA
(3kgs - 7kgs)
5 MPA
(50 kgs )
NLGI
No.0 - No.3
0.9 kgs
APD010A
0.5 - 1.0 c.c
12 MPA
120 kgs
1.2 kgs
APD050A
0.5 - 5.0 c.c
1.6 kgs
APD300A
3.0 - 30 c.c
2.3 kgs
BƠM MỠ ĐỊNH LƯỢNG JOLONG APD
Nhà sản xuất: JOLONG / TAIWAN
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Có th..
Liên hệ
BỘ ĐIỀU ÁP DẦU MỞ JOLONG RDS110
Nhà sản xuất : JOLONG - TAIWAN
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Cho phép điều chỉnh và giữ ổn định áp suất làm việc,
- Áp suất làm việc 0 -9.8 Mpa, Đồng hồ hiển thị áp nhiên liệu làm việc .
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model
Inlet thread
Out let thread
Pressure range
Maximum pressure fluid
Weight
RDS110
1/4" PS
1/4" PS
0 - 9.8 MPa
10.8 MPa
110 kgs
1.6 kgs
BỘ ĐIỀU ÁP DẦU MỞ JOLONG RDS110
Nhà sản xuất : JOLONG - TAIWAN
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Cho phé..
Liên hệ
BỘ ĐIỀU ÁP DẦU MỠ JOLONG RDS350
Nhà sản xuất : Jolong - Taiwan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Áp suất làm việc cao lên đến 41.5 Mpa.
- Làm từ vật liệu chống mài mòn tăng độ bền
- Thiết kế đặc biệt dễ dàng bảo dưỡng,
- Đa seal làm kín
- Hệ thống kiểm soát độ chính xác áp suất cao
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model
Inlet thread
Out let thread
Pressure range
Maximum pressure fluid
Weight
RDS350
3/4" PS
3/4" PS
0.5 - 41.5 MPa
41.5 MPa
6000 PSI
8.6 kgs
BỘ ĐIỀU ÁP DẦU MỠ JOLONG RDS350
Nhà sản xuất : Jolong - Taiwan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Áp ..
Liên hệ
SÚNG BẮN BU LÔNG KHÍ NÉN ATLAS COPCO
Model: LTV38
Xuất xứ: ATLAS COPCO / THỤY ĐIỂN
ĐẶC TÍNH CHUNG DÒNG SẢN PHẨM LTV28 VÀ LTV38 :
- Độ tin cậy cao khi xiết các bu lông từ M5-M12
- Kích thước nhỏ gọn,bánh răng bền.
- Khớp ly hợp chính xác cao.
- Mô tơ hoạt động đáng tin cậy và ổn định.
- Bánh răng truyền động đầu góc.
ĐẶC TÍNH CHUNG DÒNG SẢN PHẨM LTV48 :
- Hoạt động mạnh mẽ, độ tin cậy cao.
- Mô men xoắn cả 2 chiều quay lên đến 200Nm
- Trọng lượng thấp cho khả năng vận hành thoải mái và tay cầm mượt mà.
- Thanh phản lực và các phụ kiện khác là phù hợp cho dòng sản phẩm này.
- Bánh răng truyền động đầu góc.
ĐẶC TÍNH CHUNG DÒNG SẢN PHẨM LTV FS FLUSH SOCKET :
- Kích thước đầu góc nhỏ gọn cho quá trình hoạt động thuận tiện.
- Mô-men xoắn với độ chính xác cao.
- Tích hợp tuýp giúp giảm chiều cao đầu xiết của súng.
- Bánh răng truyền động đầu góc.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
SÚNG BẮN BU LÔNG KHÍ NÉN ATLAS COPCO
Model: LTV38
Xuất xứ: ATLAS COPCO / THỤY ĐIỂN
ĐẶC TÍNH..
Liên hệ
SÚNG BƠM MỠ ĐO LƯU LƯỢNG JOLONG NP-010
Xuất xứ : Jolong / Đài Loan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Áp lực sử dụng max 7500 psi
- Độ nhớt mỡ cho phép sử dụng #0 - #200
- Tiêu chuẩn chất lượng EU
- Phù hợp sử dụng cho bơm mỡ khí nén, bơm mỡ bằng tay.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model
Maximum pressure
Inlet
Out let
Grease viscosity
Weight
NP-010
7500 psi
1/4"
-
00 # ~ 3 #
1620 g
SÚNG BƠM MỠ ĐO LƯU LƯỢNG JOLONG NP-010
Xuất xứ : Jolong / Đài Loan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Áp lự..
Liên hệ
ĐỒNG HỒ ĐO LƯU LƯỢNG DẦU -NHỚT JOLONG
Model: M101
Xuất xứ : JOLONG / Taiwan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Đồng hồ đo lưu lượng dầu -nhớt hiển thị kim
- Cho kết quả đo chính xác, phù hợp với hầu hết các loại dầu nhớt trên thị trườn
- Đầu vào 1/4" đầu ra 1/4"
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model
Inlet
Outlet
N.W.
M101
1/4"
1/4"
630 g
ĐỒNG HỒ ĐO LƯU LƯỢNG DẦU -NHỚT JOLONG
Model: M101
Xuất xứ : JOLONG / Taiwan
MÔ TẢ SẢN PHẨM..
Liên hệ
TAY BƠM NHỚT CÀI ĐẶT LƯU LƯỢNG JOLONG
Model : P-004SA
Nhà sản xuất : JOLONG / Đài Loan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Oil viscosity 0# ~ 200#
- Cho phép cài đặt lưu lượng bơm trực tiếp trên tay bơm.
- Đồng hồ hiển thị điện tử, sản phẩm sản xuất theo tiêu chuẩn EU
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model
Maker
Inlet thread
Oil viscosity
Type product
Net weight
P-004SA
JOLONG
1/2"
0# ~ 200#
Digital meter
2100 g
TAY BƠM NHỚT CÀI ĐẶT LƯU LƯỢNG JOLONG
Model : P-004SA
Nhà sản xuất : JOLONG / Đài Loan
MÔ ..
Liên hệ
ĐỒNG HỒ ĐO ÁP KHÍ NÉN 2 ĐƠN VỊ JOLONG
Model M301 - M302
Xuất xứ : Jolong / Đài Loan
- Áp khí đo từ 0-11 bar, 0-160 psi.
- Vạch chia áp thấp và áp cao giúp người dùng dễ dàng nhật biết.
- 2 thang đo, Điều chỉnh áp khí dễ dàng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model
Inlet
Outlet
N.W.
M301
1/4"
1/4"
220g
M302
1/4"
1/4"
220g
ĐỒNG HỒ ĐO ÁP KHÍ NÉN 2 ĐƠN VỊ JOLONG
Model M301 - M302
Xuất xứ : Jolong / Đài Loan
..
Liên hệ
CUỘN DÂY BƠM MỠ TỰ RÚT JOLONG
Model : RE010
Xuất xứ: Jolong / Taiwan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Chiều dài cuộn dây 15m, đường kính 1/4"
- Cho phép sử dụng hầu hết tất cả các loại mỡ, tự cuộn lại giúp gọn gàng không gian làm việc.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model
Applied to
Inlet
Outlet
N.W.
G.W.
Hose Length
Packing
RE010
Grease
1/4"
1/4"
19.2 kgs
20.2 kgs
1/4" x 15 M
Box
CUỘN DÂY BƠM MỠ TỰ RÚT JOLONG
Model : RE010
Xuất xứ: Jolong / Taiwan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
..
Liên hệ
CUỘN DÂY BƠM DẦU NHỚT TỰ RÚT JOLONG
Model: RE020
Xuất xứ: Jolong / Đài Loan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Chiều dài cuộn dây 15m, đường kính trong 1/4"
- Phù hợp sử dụng cho tất cả các loại dầu nhớt.
- Tự cuộn lại giúp làm gọn không gian làm việc
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model
Applied to
Inlet
Outlet
N.W.
G.W.
Hose Length
Packing
RE020
Oil
1/2"
1/2"
19.8 kgs
20.8 kgs
1/2" x 15 M
Box
CUỘN DÂY BƠM DẦU NHỚT TỰ RÚT JOLONG
Model: RE020
Xuất xứ: Jolong / Đài Loan
MÔ TẢ SẢN..
Liên hệ
SÚNG KHÍ CÀI ĐẶT LỰC TOHNICHI
Model: AUR
Maker : Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
- Tốc độ cao, độ chính xác lực xiết cao giảm chu kỳ xiết.
- Điều chỉnh lực xiết dễ dàng, thang chia hiển thị lực vị trí cài đặt.
- Lực xiết cài đặt luôn duy trì tính chính xác và độ ổn định, không bị tác động bởi sự biến thiên của nguồn khí nén.
- Trả lực thấp khi đạt lực, giảm rung chấn tác động lên người dùng .
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Accuracy ± 5%
S.I.
Model
Torque range
Metric
Model
Torque range
American
Model
Torque range
Free speed
Hose dia
Head
Weight
[N・m]
Grad
[kgf.cm]
Grad
[lbf.in]
Grad
rpm
mm
size
kg
AUR5N
2-5
0.1
AU50R
20-50
1
AU50R-A
15-45
1
2100
Ø10
hex 1/4"
1.5
AUR12.5N
5-12.5
0.25
AU125R
50-125
2.5
AU125R-A
37.5-112.5
2.5
800
Ø10
Sq 3/8"
1.7
AUR25N
10-25
0.5
AU250R
100-250
5
AU250R-A
75-225
5
400
Ø10
Sq 3/8"
1/7
Note : Standard air pressure for using 0.5 Mpa.
SÚNG KHÍ CÀI ĐẶT LỰC TOHNICHI
Model: AUR
Maker : Tohnichi / Japan
MÔ TẢ SẢN PHẨM :
..
Liên hệ